Cao su lưu hoá là gì? Mọi thông tin cần biết
Cao su lưu hoá được biết đến là vật liệu bảo ôn Top đầu hiện nay. Có thể nói, đây là bước tiến mới trong ứng dụng của chất liệu cao su tự nhiên. Cùng Thành Công tìm hiểu chi tiết hơn về dòng cao su này có những đặc điểm gì nhé.
Cao su lưu hoá là gì?
Cao su lưu hóa được biết đến như một vật liệu cách nhiệt, thường được sử dụng để cách nhiệt cho đường ống nóng lạnh với các dạng định hình khác nhau như ống và tấm, phù hợp với nhiều kích thước khác nhau. Ngoài ra, nó cũng được áp dụng trong việc cách âm cho rạp chiếu phim, nhà hát, phòng karaoke,...
Các thành phần được kết hợp từ cao su nguyên liệu và các chất khác, tạo thành một hỗn hợp được lưu hóa để làm cứng cao su. Chất tạo đàn hồi trong sản phẩm này bao gồm cao su tự nhiên (poliisopren) cùng với một số loại cao su tổng hợp khác.
Cấu trúc của cao su là closed cell, có nghĩa là có cấu trúc ô kín với những lỗ tổ ong nằm liền kề và kết nối chặt chẽ. Thường thì vật liệu này có màu đen. Trong quá trình lưu hóa, cao su trải qua quá trình chuyển từ trạng thái mạch thẳng sang trạng thái không gian ba chiều.
Lưu hóa cao su là gì?
Lý do được gọi là "lưu hóa" là vì người ta sử dụng lưu huỳnh để "khâu" các mạch cao su lại với nhau. Tuy nhiên, hiện nay, thuật ngữ "lưu hóa" đã được mở rộng để áp dụng cho quá trình xử lý và làm cứng cao su bằng nhiệt độ, với sự sử dụng không chỉ của lưu huỳnh mà còn nhiều chất độn khác.
Ngoài các thành phần chính, quá trình sản xuất cao su lưu hóa không thể thiếu các phụ gia. Một số chất xúc tác quan trọng bao gồm Magie oxit (MgO), chì oxit (PbO), cùng với các axit béo.
Các phương pháp lưu hoá cao su
1. Lưu hóa bằng lưu huỳnh (S)
Phương pháp lưu hóa cao su thông qua sử dụng lưu huỳnh là kỹ thuật phổ biến nhất. Tuy nhiên, lưu huỳnh tự nhiên có đặc tính lưu hóa chậm và không ảnh hưởng đến quá trình lưu hóa của các polyolefin tổng hợp.
Để tăng tốc quá trình lưu hóa, người ta thường áp dụng lưu hóa cấp tốc bằng cách sử dụng các hợp chất khác nhau, nhằm thay đổi động học của các liên kết chéo. Trong quá trình này, các loại cao su chủ yếu bị ảnh hưởng bao gồm cao su tự nhiên và cao su Styren Butadien (SBR).
2. Lưu hóa bằng oxit kim loại
Quá trình lưu hóa thường được tiến hành bằng cách sử dụng các oxit kim loại như MgO, ZnO hoặc Pb3O4, đặc biệt được áp dụng trong quá trình lưu hóa cao su Neoprene hoặc cao su polychloroprene (CR).
Trong trường hợp các liên kết chéo hình thành quá sớm do tác động của nhiệt độ, các chất xúc tiến lưu hóa sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại cao su. Đa phần, các chất xúc tiến thường được sử dụng đều đối mặt với những thách thức khi áp dụng lưu hóa cho cao su CR.
Trong số đó, Ethylene Thiourea (ETU) được coi là chất xúc tiến quan trọng, nhưng đồng thời cũng được đánh giá là chất độc hại. Do đó, ngành công nghiệp cao su ở châu Âu đã tiến hành các nghiên cứu nhằm đề xuất những giải pháp an toàn hơn và thay thế cho ETU.
3. Lưu hóa Silic
RTV-1 (hỗn hợp 1 thành phần): Cao su cứng lại thông qua sự tương tác với độ ẩm không khí và chất xúc tác. Quá trình cứng bắt đầu từ bề mặt ngoại vi và tiến dần vào phần lõi. Đặc điểm của loại cao su lưu hóa này bao gồm khả năng bám dính, khả năng đàn hồi tốt và độ bền cao. Có khả năng giãn dài từ 150% đến 700%. Ngoài ra, nó cũng có khả năng chống lại bức xạ UV và các điều kiện thời tiết khác.
RTV-2 (hỗn hợp 2 thành phần): Sau khi trải qua quá trình lưu hóa, nó sẽ có dạng chất rắn đàn hồi, gel hoặc bọt xốp dẻo. RTV-2 có tính linh hoạt trong khoảng nhiệt độ từ -80°C đến 250°C. Khi phân hủy ở nhiệt độ trên 350°C, nó sẽ để lại cặn Silic trơ, không cháy. Do đó, nó thường được sử dụng trong các ứng dụng cách điện và trong lĩnh vực công nghiệp, y tế.
Ưu điểm của cao su lưu hoá
– Được biết đến với khả năng cách điện ưu việt.
– Có khả năng hấp thụ tiếng ồn và chống rung hiệu quả.
– Không tạo ra mùi khó chịu.
– Không hấp thụ hơi nước, có khả năng chống ẩm vượt trội.
– Thể hiện sự kháng cự với tác động của tia UV.
– Độ bền lâu, không ảnh hưởng tới sức khoẻ
Ứng dụng của cao su lưu hoá
Được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống. Một trong những ứng dụng nổi bật là sử dụng trong cao su lưu hóa để tạo thành vật liệu bảo ôn cách nhiệt cho các hệ thống đường ống nóng và lạnh.
Sử dụng cho hệ thống đường ống nóng
Vật liệu này hỗ trợ ngăn chặn tình trạng thất thoát nhiệt cho hệ thống đường ống và đồng thời ngăn chặn nước bên trong các ống bị đóng cứng khi hệ thống sưởi tắt hoặc không sử dụng trong thời gian dài.
Sử dụng cho cho đường ống lạnh
Nhờ vào khả năng không hấp thụ hơi nước, khả năng chống ẩm và tính cách nhiệt xuất sắc, các ống bảo ôn cao su giúp duy trì sự cân bằng nhiệt độ giữa bên trong và bên ngoài ống. Điều này ngăn chặn hiện tượng đọng sương do sự chênh lệch nhiệt độ, đồng thời đóng góp vào việc giảm thiểu thất thoát năng lượng của hệ thống đường ống.
Các thông tin liên quan đến cao su lưu hoá đã được cập nhật đầy đủ qua bài viết trên. Hy vọng rằng, quý bạn đọc có thêm nhiều thông tin hữu ích được cập nhật bởi Thành Công - Đơn vị Top đầu trong lĩnh vực Pu Foam hiện nay.